STT | Nội Dung Sản Phẩm | Chủng Loại VT | Đ/Vị | Đơn Giá |
A |
TẤM LỢP THÔNG MINH POLYCARBONATE RỖNG | |||
1 |
Tấm nguyên (Các màu)Xanh hồ, trắng trong, trắng đục, xanh lá | 2,1m x 6m x 5ly |
Tấm |
670.000
(trên 5 tấm giá 650K) |
2 |
Tấm nguyên (Các màu)Xanh hồ, trắng trong, trắng đục, xanh lá | 2,1m x 6m x 6ly |
Tấm |
750.000
(trên 5 tấm giá 730K) |
3 |
Tấm nguyên (Các màu)Xanh hồ, trắng trong | 2,1m x 6m x 8ly |
Tấm |
1.060.000 (trên 5 tấm giá 1040K) |
4 |
Tấm nguyên (Các màu)Xanh hồ, trắng trong | 2,1m x 6m x 10ly |
Tấm |
1.500.000
(trên 3 tấm
giá 1450K) |
B |
TẤM LỢP THÔNG MINH POLYCARBONATE ĐẶC | |||
1 |
Nhựa thông minh đặc 1,6ly xanh hồ, trắng trong |
Khổ 1.22m x 30m
Khổ 1,56m x 30m Khổ 1.82m x 30m
Khổ 2.1m x 30m |
M2 |
110.000 |
2 |
Nhựa thông minh đặc
2.4 ly xanh hồ, trắng trong (trà+trắng đục có khổ: 1,56m và 2,1m. giá + 20,000đ ) |
Khổ 1.22m x 30m
Khổ 1,56m x 30m Khổ 1.82m x 30m Khổ 2.1m x 30m |
M2 |
180.000 |
3 |
Nhựa thông minh đặc 3 ly xanh hồ, trắng trong |
Khổ 1.22m x 30m
Khổ 1,56m x 30m Khổ 1.82m x 30m Khổ 2.1m x 30m |
M2 |
240.000 |
4 |
Nhựa thông minh đặc 3.6 ly xanh hồ, trắng trong, trà |
Khổ 1.22m x 30m Khổ 1,56m x 30m Khổ 1.82m x 30m Khổ 2.1m x 30m |
M2 |
290.000 |
5 |
Nhựa thông minh đặc 4.8ly
xanh hồ, trắng trong, trà |
Khổ 1.22m x 30m Khổ 1,56m x 30m Khổ 1.82m x 30m Khổ 2.1m x 30m |
M2 |
390.000 |
6 |
Nhựa thông minh đặc 6ly, 10 ly (xanh hồ) |
Tấm nguyên (2.1 x 6.0) ----------------------- Cắt lẻ nguyên khổ 2.1m |
Tấm
-------- M2 |
7.560.000
(600.000/m2)
-----------
530.000 |
C |
PHỤ KIỆN NHỰA THÔNG MINH | |||
1 |
Nẹp nhựa nối H6 ly | 6mm x 6m |
cây |
130.000 |
2 |
Nẹp nhựa nối H8 ly | 8mm x 6m |
cây |
160.000 |
3 |
Nẹp nhôm nối | 4,5 x 6m |
cây |
85.000 |
4 |
Nẹp U nhựa bịt đầu | 6mm x 6m |
cây |
75.000 |
5 |
Nhân công lắp đặt |
Bao gồm vật tư phụ keo và vít |
M2 |
70.000 |